* danh từ
– người què
– cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi…)
* ngoại động từ
– làm què, làm tàn tật
– làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại
=the ship was crippled by the storm+ chiếc tàu đã bị bão làm hỏng
– (nghĩa bóng) làm tê liệt
=to cripple someones efforts+ làm tê liệt cố gắng của ai
* nội động từ
– (+ along) đi khập khiễng
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.