* danh từ
– ấu trùng, con giòi
– (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy
– văn sĩ, viết thuê
– người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy
– người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc
– (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo
* động từ
– xới đất, bới đất
– xới bới (khoai…,
nhổ (cổ)
=to grub up potatoes+ bới khoai
=to grub up weeds+ nhổ cỏ dại
– (grub about) lục tím
=to grub about in the library+ lục tìm trong thư viện
=pigs grub about among bushes+ lợn rúc tìm ăn trong bờ bụi
– (grub on, along; away) vất vả, khó nhọc
=to grub on (along)+ đi nặng nề khó nhọc; làm vất vả cực nhọc
– (từ lóng) cho ăn cho uống, cho chén; ăn uống, nhậu nhẹt
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.