* danh từ
– điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
=to play the mischief with+ gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
=to do someone a mischief+ làm ai bị thương; giết ai
– trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
=spolled children are often up to mischief+ trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
– sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
=a glance fyll of mischief+ cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
– mối bất hoà
=to make mischief between…+ gây mối bất hoà giữa…
– (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái
=what the mischief do you want?+ mày muốn cái quỷ gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.