* danh từ
– (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
– (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– (pháp lý) bản khai có tuyên thệ
=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
– (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.