* danh từ
– sự vũ trang
– lực lượng vũ trang
– vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
– (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
=armament race+ cuộc chạy đua vũ trang
=armament factory+ xưởng đúc vũ khí
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– sự vũ trang
– lực lượng vũ trang
– vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến)
– (định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí
=armament race+ cuộc chạy đua vũ trang
=armament factory+ xưởng đúc vũ khí
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.