Calm là một từ rất thông dụng trong Tiếng Anh. Từ này có thể là Tính từ, Danh từ hoặc Động từ. Ý nghĩa của Calm rất đa dạng, cùng tìm hiểu cụ thể trong bài viết này. Đừng quên đọc phần cuối bài viết: Phân biệt To Calm, To Camp và To Cancel nhé!
Nội Dung Chính
Calm là gì?
@calm /kɑ:m/
* tính từ
- – êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển)
- – bình tĩnh, điềm tĩnh
=keep calm+ hãy giữ bình tĩnh
– (thông tục) trơ tráo, vô liêm sỉ, không biết xấu hổ
=it is pretty calm of him+ thằng cha khá trơ tráo
* danh từ
- – sự yên lặng, êm đềm, êm ả, sự bình yên
- – sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản (tâm hồn)
- – thời kỳ yên ổn (xã hội, chính trị)
* động từ
- – làm dịu đi, làm êm đi; làm bớt (đau)
- – trầm tĩnh lại
=calm yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! - – dịu đi, êm đi, nguôi đi; lặng (biển)
=the sea calmed down+ biển lặng dần,
Phân biệt Calm, Camp và Cancel
To calm /kɑːm/: bình tĩnh, làm dịu đi.
Cách sử dụng To calm:
1. To calm down; To calm sb/yourself down:
Nói về việc ai đó sẽ tự bình tĩnh lại hay bạn làm cho họ bình tĩnh thì họ sẽ ngưng tức giận và ngưng bị kích thích.
Ex: Calm down! I have said I’m sorry.
(Bình tĩnh đi nào! Tôi đã nói là cho tôi xin lỗi rồi mà).
Ex: There was nothing we could do to calm her down.
(Đó là tất cả những gì chúng tôi có thể làm để cho cô ta ngưng giận dữ).
Ex: He went for a walk to calm himself down.
(Anh ta đã đi dạo để cho mình bình tĩnh lại).
Ex: Jack was so shocked that he had to be calmed down by his wife and son.
(Jack đã bị sốc nhưng anh ta đã bình tĩnh lại nhờ vợ và con mình).
2. To calm down; To calm sth down:
Nói về việc trở nên bình tĩnh hơn hay xoa dịu ai đó trong một tình huống căng thẳng.
Ex: The whole fuss will have calmed down by tomorrow.
(Toàn bộ những việc ầm ĩ sẽ được lắng xuống vào ngày mai).
Ex: I have spoken to them to try to calm things down a bit.
(Tôi đã cố giải thích cho họ hiểu để làm cho mọi chuyện lắng xuống một chút).
Ghi chú: Không được sử dụng to Calm Down trong thể bị động, vì từ này vốn dĩ đã là mất kiểm soát rồi.
To camp /kamp/: cắm trại.
Cách sử dụng To camp:
1. To camp out:
Dùng để nói về việc nằm ngủ bên ngoài, thường là ở trong một chiếc lều, trên sàn nhà hay ở đâu đó trong một khoảng thời gian
ngắn.
Ex: If there is nowhere to stay, we will have to camp out.
(Nếu không có nơi nào để ở thì chúng ta sẽ phải ngủ ở ngoài này thôi).
Ex: People camped out in the school hall to escape the floodwater.
(Mọi người cắm trại ở ngoài sảnh của ngôi trường để tránh lũ).
Campout (n): Là khoảng thời gian khi mọi người ngủ ở một túp lều.
2. To camp it up:
Nói về lối hành xử một cách phóng đại, đặc biệt là việc tập trung sự chú ý vào bản thân hay để làm cho ai đó cười.
Ex: He enjoys camping it up.
(Anh ta thường rất phóng đại mọi thứ).
Ex: I really camped it up in the final scene.
(Tôi thật sự tập trung vào phân đoạn cuối cùng).
To cancel /ˈkans(ə)l/: xóa bỏ, bãi bỏ.
Cách sử dụng To cancel:
To cancel out; To cancel sth out: Dùng để nói về việc hai hoặc nhiều thứ tác động lẫn nhau, hay cái này tác động đến cái khác, chúng đều quan
trọng như nhau, nhưng chúng lại có thể gây ảnh hưởng lẫn nhau.
Ex: The gains and losses are expected to cancel out.
(Các mức tăng và giảm được cho là có thể tác động lẫn nhau).
Ex: Our expenditure and profits are cancel each other out.
(Phí tổn và các mức chi tiêu đang có sự tác động qua lại).
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.