* danh từ
– (động vật học) cá chép
* nội động từ
– bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
=to carp at somebody+ bới móc ai, bắt bẻ ai
=a carping tongue+ miệng lưỡi bới móc
=carping criticism+ sự phê bình xoi mói
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.