@cosmic /kɔzmik/
* tính từ
– (thuộc) vũ trụ
=cosmic rays+ tia vũ trụ
– rộng lớn, mênh mông, khổng lồ
– có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
@cosmic
– (Tech) thuộc vũ trụ,
Nội Dung Chính
Cosmic là gì?
Chúng ta đã quá quen thuộc với Vũ trụ điện ảnh Marvel, cũng như thuật ngữ “Cosmic“. Nhưng không phải ai cũng biết trong Tiếng Anh, Cosmic có nghĩa là gì?
- Cosmic là một Tính từ với 3 ý nghĩa chính sau đây:
1. (thuộc) vũ trụ
Ex: There are 40,000 tons of material and cosmic dust falling to Earth every year.
(Hàng năm có khoảng 40,000 tấn vật chất và bụi vũ trụ rơi xuống Trái Đất)
2. Rộng lớn, khổng lồ
Ex: This earthquake was a disaster of cosmic scale.
(Trận động đất này là một thảm họa với quy mô khổng lồ)
3. Có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà
Ex: What a beautiful room! This is the most cosmic decoration that I have seen.
(Căn phòng thật đẹp! Đây là cách trang trí hài hòa nhất mà tôi từng nhìn thấy.)
Từ gần nghĩa với Cosmic
Tất cả các ý nghĩa này đều rất thân thuộc với bạn đúng không? Vậy chúng ta có thể tìm thấy những từ gần nghĩa nào với từ Cosmic? (Synonyms)
- Universal: thuộc vũ trụ, thế giới, vạn vật
Ex: This book will give you some useful information about universal gravitation.
(Quyển sách này sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin hữu ích về sức hấp dẫn của vạn vật.)
- All-embracing: bao gồm tất cả
Ex: I decide to buy an encyclopedia because there is all-embracing information inside.
(Tôi quyết định mua cuốn bách khoa toàn thư vì nó có tất cả thông tin.)
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.