* danh từ
– (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
– đồng (đỏ)
– đồng xu đồng
– thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
– (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
!to cool ones coppers
– giải khát, uống cho mát họng
* tính từ
– bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
– bằng đồng
– có màu đồng
* ngoại động từ
– bọc đồng (đáy tàu)
@copper
– (Tech) đồng (Cu),
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.