* danh từ
– ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro
– (số nhiều) tro hoả táng
!to lay in ashes
– đốt ra tro, đốt sạch
!to turn to dust and ashes
– tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng…)
* danh từ
– (thực vật học) cây tần bì
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.