* danh từ
– đẳng cấp
=the caste system+ chế độ đẳng cấp
– chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp
– tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội)
!to lose (renounce) caste
– mất địa vị trong xã hội; mất đặc quyền
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.