* danh từ
– sự sợ, sự e sợ
=apprehension of death+ sự sợ chết
=to entertain (have) some apprehensions for (of) something+ sợ cái gì
=to be under apprehension that…+ e sợ rằng…
– sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa…)
=to be quick of apprehension+ tiếp thu nhanh
=to be dull of apprehension+ tiếp thu chậm
– sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.