Affirmed là gì?Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Affirmed có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@affirm /əfə:m/* động từ– khẳng định, xác nhận; quả quyết– (pháp lý) xác nhân, phê chuẩn @affirm– khẳng định, Liên QuanPartisan là gì?Burnt Có Nghĩa Là Gì?Fettered là gì?Lent là gì?Court Có Nghĩa Là Gì?Befell Là Gì?Alter Là Gì?Checked Là Gì?Singed là gì?Be là gì?
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.