- sage; wise; learned; erudite; scholarly|= học vấn uyên bác wide knowledge; great learning; erudition|= người uyên bác person of great learning; polymath; polyhistor … [Read more...] about Uyên bác tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Bay xa hơn tiếng Anh là gì?
* ngđtừ|- outfly … [Read more...] about Bay xa hơn tiếng Anh là gì?
Dăng tay tiếng Anh là gì?
* stretch the two hands flat on right and left … [Read more...] about Dăng tay tiếng Anh là gì?
Nghề hàn chì tiếng Anh là gì?
* dtừ|- plumbery, plumbing … [Read more...] about Nghề hàn chì tiếng Anh là gì?
Thêm nữa tiếng Anh là gì?
* thngữ|- and what is more|* ttừ|- more, further … [Read more...] about Thêm nữa tiếng Anh là gì?
Mái tôn tiếng Anh là gì?
* metal roofing … [Read more...] about Mái tôn tiếng Anh là gì?
Phép đếm tiếng Anh là gì?
* dtừ|- numeration … [Read more...] about Phép đếm tiếng Anh là gì?
Cắt cỏ tiếng Anh là gì?
* dtừ|- forage, grass-cutting … [Read more...] about Cắt cỏ tiếng Anh là gì?
Hồi hương tiếng Anh là gì?
- to go home; to return home|= cho những người tị nạn hồi hương to repatriate refugees; to send refugees home|= chương trình hồi hương tự nguyện program of voluntary repatriation … [Read more...] about Hồi hương tiếng Anh là gì?
Rõ ràng là tiếng Anh là gì?
* phó từ evidently, emphatically|* thngữ|- writ large, heaven knows … [Read more...] about Rõ ràng là tiếng Anh là gì?