* nghĩa bóng right-hand man|= bác nó là cánh tay phải của tổng thống his uncle is the president's right-hand man; his uncle is the president's number two … [Read more...] about Cánh tay phải tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Dán tiếng Anh là gì?
* đtừ|- to paste on; stick; glue|= khẩu hiệu dán trên tường a banner stick on the wall to rivet|- press oneself (to)|= dán mình vào tường flatten oneself against the wall … [Read more...] about Dán tiếng Anh là gì?
Xê xích tiếng Anh là gì?
* đtừ|- to inch … [Read more...] about Xê xích tiếng Anh là gì?
Công tơ nước tiếng Anh là gì?
* water meter … [Read more...] about Công tơ nước tiếng Anh là gì?
Phiếu ăn tiếng Anh là gì?
- meal ticket; luncheon voucher … [Read more...] about Phiếu ăn tiếng Anh là gì?
Bầy thiên thần tiếng Anh là gì?
* dtừ|- choir … [Read more...] about Bầy thiên thần tiếng Anh là gì?
Cầu cơ tiếng Anh là gì?
- to spell out spiritualistic and telepathic messages on a board called ouija; to raise spirits by means of ouija … [Read more...] about Cầu cơ tiếng Anh là gì?
Thêm trung tố tiếng Anh là gì?
* ngđtừ|- infix … [Read more...] about Thêm trung tố tiếng Anh là gì?
Thi hỏng tiếng Anh là gì?
- to fail/flunk an examination|= anh ta đã hai lần thi hỏng môn vật lý he twice failed in physics; he twice flunked physics … [Read more...] about Thi hỏng tiếng Anh là gì?
Thuyền độc mộc tiếng Anh là gì?
* dtừ|- a dug-out canoe … [Read more...] about Thuyền độc mộc tiếng Anh là gì?