Từ điển Việt - Anh: Thô lược tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?thô lược: * ttừ|- rough, sketchy … [Đọc thêm...] vềThô lược tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Nhà thể thao tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Nhà thể thao tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?nhà thể thao: * dtừ|- sportsman … [Đọc thêm...] vềNhà thể thao tiếng Anh là gì?
Cu gấm tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Cu gấm tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?cu gấm: * dtừ|- rock pigeon … [Đọc thêm...] vềCu gấm tiếng Anh là gì?
Lông tơ thiên nga tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Lông tơ thiên nga tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?lông tơ thiên nga: * dtừ|- swan's-down … [Đọc thêm...] vềLông tơ thiên nga tiếng Anh là gì?
Làm phiền một cách không cần thiết tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Làm phiền một cách không cần thiết tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?làm phiền một cách không cần thiết: * thngữ|- to spur a willing horse … [Đọc thêm...] vềLàm phiền một cách không cần thiết tiếng Anh là gì?
Môn trượt tuyết có ngựa kéo tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Môn trượt tuyết có ngựa kéo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?môn trượt tuyết có ngựa kéo: * dtừ|- ski-joring … [Đọc thêm...] vềMôn trượt tuyết có ngựa kéo tiếng Anh là gì?
Người được chọn tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người được chọn tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người được chọn: * dtừ|- pick, appointee, choice … [Đọc thêm...] vềNgười được chọn tiếng Anh là gì?
Làm phấn khởi tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Làm phấn khởi tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?làm phấn khởi: * ngđtừ|- galvanise … [Đọc thêm...] vềLàm phấn khởi tiếng Anh là gì?
Người tôn sùng sách tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người tôn sùng sách tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người tôn sùng sách: * dtừ|- bibliolater … [Đọc thêm...] vềNgười tôn sùng sách tiếng Anh là gì?
Phồn hoa tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Phồn hoa tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?phồn hoa: - noisy and gaudy|= chốn thành thị phồn hoa the noisy and gaudy urban areas|- splendour, magnificence|= đờ phồn hoa cũng là đời bỏ đi (truyện kiều) it's just a bauble then, the glittering life|= phồn hoa đô hội the beauty, the hustle and bus … [Đọc thêm...] vềPhồn hoa tiếng Anh là gì?