vừa sức: * phó từ in one's power, fedible … [Read more...] about Vừa sức tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Không đạt tiếng Anh là gì?
không đạt: * thngữ|- to fall short of|* ttừ|- unfulfilled … [Read more...] about Không đạt tiếng Anh là gì?
Kẻ bắt nạt tiếng Anh là gì?
kẻ bắt nạt: * dtừ|- hector … [Read more...] about Kẻ bắt nạt tiếng Anh là gì?
Tiếng rên rỉ tiếng Anh là gì?
tiếng rên rỉ: * dtừ|- moan, groan … [Read more...] about Tiếng rên rỉ tiếng Anh là gì?
Hộp đựng dụng cụ tiếng Anh là gì?
hộp đựng dụng cụ: * dtừ|- holdall … [Read more...] about Hộp đựng dụng cụ tiếng Anh là gì?
Bế tắc tiếng Anh là gì?
bế tắc: - to reach an impasse/a deadlock/a stalemate; to be in a stalemate/at a standstill|= công việc bế tắc the work is at a standstill|= tư tưởng bế tắc to be in an intellectual/ideological impasse … [Read more...] about Bế tắc tiếng Anh là gì?
Súng có ống ngắm tiếng Anh là gì?
súng có ống ngắm: * gun with sights … [Read more...] about Súng có ống ngắm tiếng Anh là gì?
A hèm tiếng Anh là gì?
a hèm: * thán từ ahem … [Read more...] about A hèm tiếng Anh là gì?
Tiếng nói chuyện ồn ào tiếng Anh là gì?
tiếng nói chuyện ồn ào: * dtừ|- clatter … [Read more...] about Tiếng nói chuyện ồn ào tiếng Anh là gì?
Phong trào đấu tranh tiếng Anh là gì?
phong trào đấu tranh: - struggle movement|= phong trào đấu tranh chính trị political struggle movement … [Read more...] about Phong trào đấu tranh tiếng Anh là gì?