* danh từ
– lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
– mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
– than bùn để đốt (ở Ireland)
– (the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
– <Mỹ> <thgt> hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình
* danh từ, số nhiều turfs, turves
– lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
– Ai-len than bùn
– (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
* ngoại động từ
– lát bằng tảng đất có cỏ
!to turf out
– (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
=to turf someone out+ tống cổ ai ra
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.