* danh từ
– tính dai, tính bền
– tính bền bỉ, tính dẻo dai
– tính cố chấp, tính ngoan cố
– tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– tính dai, tính bền
– tính bền bỉ, tính dẻo dai
– tính cố chấp, tính ngoan cố
– tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.