@toughness /”tʌfnis/ * danh từ – tính dai, tính bền – tính bền bỉ, tính dẻo dai – tính cố chấp, tính ngoan cố – tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp cả các ví dụ để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply