Từ điển Anh – Việt: Tangled có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– rối, lộn xộn
* danh từ
– (thực vật học) tảo bẹ
– mớ rối, mớ lộn xộn
=to make a tangle of the ball of wool+ làm rối cuộn len
– tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp
=to be in a tangle+ bị lạc đường lối; rối rắm, quẫn
=to get in a tangle+ rối trí, lúng túng
* ngoại động từ
– làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn
=to tangle one”s hair+ làm rối tóc
– (nghĩa bóng) làm rối tung, làm phức tạp
=like a tangled skein+ rối tung, rối như tơ vò
* nội động từ
– rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau
– trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.