@weld /weld/* danh từ- (kỹ thuật) mối hàn* ngoại động từ- (kỹ thuật) hàn=to weld a boiler+ hàn một nồi hi- (nghĩa bóng) gắn chặt, cố kết=arguments closely welded+ những lý lẽ gắn bó với nhau* nội động từ- (kỹ thuật) chịu hàn, hàn=brass welds with difficulty+ đồng khó hàn', … [Read more...] about Welds là gì?
W
Well-Thumbed là gì?
@well-thumbed* tính từ- có nhiều trang bị đánh dấu, có nhiều trang bị sờn (vì cuốn sách được đọc quá thường xuyên)', … [Read more...] about Well-Thumbed là gì?
Witted là gì?
@witted /''witid/* tính từ- thông minh; khôn- có trí óc (dùng trong từ ghép)=quick witted+ nhanh trí, ứng đối nhanh', … [Read more...] about Witted là gì?
Whisked là gì?
@whisk /wisk/* danh từ- sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ=a whisk of the tail+ cái vẫy đuôi nhẹ- phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi- cái đánh trứng, cái đánh kem* ngoại động từ- vụt, đập vút vút=to whisk the air+ đập vút vút vào không khí- vẫy (đuôi)- đánh (trứng, kem...)* nội động từ- lướt nhanh như gió!to whisk along- lôi nhanh đi!to … [Read more...] about Whisked là gì?