@soldier /''souldʤə/* danh từ- lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân=a soldier of fortune+ lính đánh thuê=the Unknown Soldier+ chiến sĩ vô danh- người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài=a great soldier+ nhà quân sự vĩ đại- (hàng hải, (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc!to come the old soldier over- lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh!old soldier- người … [Read more...] about Soldiered là gì?
S
Subito là gì?
@subito* phó từ- ngay lập tức; đột nhiên', … [Read more...] about Subito là gì?
Sputters là gì?
@sputter /''spʌtə/ (splutter) /''spʌtə/* danh từ- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù- sự nói lắp bắp* nội động từ- nói lắp bắp=to sputter at somebody+ nói lắp bắp với ai- xoàn xoạt, xèo xèo=pen sputters on the paper+ bút viết xoàn xoạt trên giấy* ngoại động từ- thổi phì phì, thổi phù phù- nói lắp bắp', … [Read more...] about Sputters là gì?
Sleeping-Car là gì?
@sleeping-car /''sli:piɳkɑ:/* danh từ- toa xe có giường ngủ', … [Read more...] about Sleeping-Car là gì?
Superinduces là gì?
@superinduce /,sju:pərin''dju:s/* ngoại động từ- đưa thêm vào', … [Read more...] about Superinduces là gì?
Stairwell là gì?
@stairwell* danh từ- phần của ngôi nhà nơi xây cầu thang; chỗ dành cho cầu thang', … [Read more...] about Stairwell là gì?
Scrubbers là gì?
@scrubber /''skrʌbə/* danh từ- người lau chùi, người cọ rửa- bàn chải cứng- máy lọc hơi đốt'); … [Read more...] about Scrubbers là gì?
Saws là gì?
@saw /sɔ:/* danh từ- tục ngữ; cách ngôn* danh từ- cái cưa=cross-cut saw+ cưa ngang=circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa- (động vật học) bộ phận hình răng cưa* động từ sawed; sawed, sawn- cưa (gỗ, xẻ (gỗ)- đưa đi đưa lại (như kéo cưa)!to saw the air- khoa tay múa chân!to saw the wood- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình* thời quá khứ của see', … [Read more...] about Saws là gì?
Supersession là gì?
@supersession /,sju:pə''seʃn/* danh từ- sự bỏ đi- sự thay thế', … [Read more...] about Supersession là gì?
Spin-Off là gì?
@spin-off* danh từ- sản phẩm phụ; lợi ích phụ', … [Read more...] about Spin-Off là gì?