@side /said/* danh từ- mặt, bên=a cube has six sides+ hình khối có sáu mặt=two sides of house+ hai bên cạnh nhà=two sides of sheet of paper+ hai mặt của tờ giấy=the right side of cloth+ mặt phải của vải=the seamy side of life+ mặt trái của cuộc đời- (toán học) bề, cạnh=opposite sides of a parallelogram+ hai cạnh đối nhau của một hình bình hành- triền núi; bìa rừng- sườn, … [Read more...] about Side là gì?
S
Solidify là gì?
@solidify /sə''lidifai/* ngoại động từ- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc- làm cho vững chắc, củng cố* nội động từ- đặc lại, rắn lại, đông đặc', … [Read more...] about Solidify là gì?
Stewardess là gì?
@stewardess /''stjuədis/* danh từ- cô làm phòng (trên tàu thuỷ, cô phục vụ (trên máy bay)@steward /''stjuəd/* danh từ- người quản lý, quản gia- người quản lý bếp ăn (ở trường học...)- người phụ vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)- uỷ viên ban tổ chức (một cuộc đua ngựa, một cuộc khiêu vũ...)', … [Read more...] about Stewardess là gì?
Sellotape là gì?
@sellotape* danh từ- (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)* ngoại động từ- dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính', … [Read more...] about Sellotape là gì?
Spiritually là gì?
@spiritually* phó từ- (thuộc) tinh thần; (thuộc) linh hồn/tâm hồn= A spiritually impoverished cultured+Một nền văn hoá bị cùng kiệt về mặt tinh thần- hóm hỉnh; dí dỏm', … [Read more...] about Spiritually là gì?
Solidifies là gì?
@solidify /sə''lidifai/* ngoại động từ- làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc- làm cho vững chắc, củng cố* nội động từ- đặc lại, rắn lại, đông đặc', … [Read more...] about Solidifies là gì?
Symmetrical là gì?
@symmetrical /si''metrik/ (symmetrical) /si''metrikəl/* tính từ- đối xứng', … [Read more...] about Symmetrical là gì?
Số tiền được giảm bớt tiếng Anh là gì?
* dtừ|- rebate … [Read more...] about Số tiền được giảm bớt tiếng Anh là gì?
Senile là gì?
@senile /''si:nail/* tính từ- suy yếu vì tuổi già, lão suy', … [Read more...] about Senile là gì?
Swears là gì?
@swear /sweə/* danh từ- lời thề- lời nguyền rủa, câu chửi rủa* ngoại động từ swore; sworn- thề, thề nguyền, tuyên thệ=to swear eternal fidelity+ thề trung tành muôn đời- bắt thề=to swear somebody to secrecy+ bắt ai thề giữ bí mật* nội động từ- chửi, nguyền rủa!to swear at- nguyền rủa (ai)!to swear by- (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm- đưa ra (để làm thí dụ)- viện (ai, … [Read more...] about Swears là gì?