@supervise /''sju:pəvaiz/* ngoại động từ- giám sát', … [Read more...] about Supervise là gì?
S
Schemata là gì?
@schemata /''ski:mə/* danh từ, số nhiều schemata /''ski:mətə/- lược đồ, giản đồ, sơ đồ@schema /''ski:mə/* danh từ, số nhiều schemata /''ski:mətə/- lược đồ, giản đồ, sơ đồ', … [Read more...] about Schemata là gì?
Suy giảm tiếng Anh là gì?
suy giảm: * to decline … [Read more...] about Suy giảm tiếng Anh là gì?
Seedsmen là gì?
@seedsman /''si:dzmən/ (seedman) /''si:dmən/* danh từ- người buôn hạt giống- người gieo hạt', … [Read more...] about Seedsmen là gì?
Scarcement là gì?
@scarcement /''skeəsmənt/* danh từ- chỗ lõm vào (tường)- gờ lồi ra trên chỗ lõm', … [Read more...] about Scarcement là gì?
Superrealism là gì?
@superrealism /sə''riəlizm/ (superrealism) /,sju:pə''riəlizm/* danh từ- (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu hiện thực', … [Read more...] about Superrealism là gì?
Slacker là gì?
@slacker /''slækə/* danh từ- (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng', … [Read more...] about Slacker là gì?
Spottier là gì?
@spotty /''spɔti/* tính từ- có đốm, lốm đốm- không đồng đều, không đồng nhất', … [Read more...] about Spottier là gì?
Sheer là gì?
@sheer /ʃiə/* tính từ- chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối=it is sheer waste+ thật chỉ là phí công=a sheer impossibility+ một sự hoàn toàn không thể có được- dốc đứng, thẳng đứng=sheer coast+ bờ biển dốc đứng- mỏng dính, trông thấy da (vải)* phó từ- hoàn toàn, tuyệt đối- thẳng, thẳng đứng=torn sheer out by the roots+ bật thẳng cả rễ lên=to rise sheer from the water+ đâm … [Read more...] about Sheer là gì?
Shrunk là gì?
@shrunk /ʃriɳk/* nội động từ shrank /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /''ʃrʌɳkən/- co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào=this cloth shrinks in the wash+ vải này giặt sẽ co=to shrink into oneself+ co vào cái vỏ ốc của mình- lùi lại, lùi bước, chùn lại=to shrink from difficulties+ lùi bước trước khó khăn* ngoại động từ- làm co (vải...)* danh từ- sự co lại@shrink … [Read more...] about Shrunk là gì?