@lame /leim/* tính từ- què, khập khiễng=to be lame of (in) one leg+ què một chân=to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng- không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu=a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng=lame verses+ câu thơ không chỉnh=a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng=a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu* ngoại động từ- làm cho … [Read more...] about Lames là gì?
L
Liaison là gì?
@liaison /li:''eizʤ:ɳ/* danh từ- (quân sự) liên lạc=a liaison officer+ sĩ quan liên lạc- quan hệ bất chính (nam nữ)- (ngôn ngữ học) sự nối vần', … [Read more...] about Liaison là gì?
Lamination là gì?
@lamination /,læmi''neiʃn/* danh từ- sự cán mỏng, sự dát mỏng', … [Read more...] about Lamination là gì?
Lay-Days là gì?
@lay-days /''leideiz/* danh từ số nhiều- (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)', … [Read more...] about Lay-Days là gì?