khủng hoảng dầu mỏ: - oil crisis|= cuộc khủng hoảng dầu mỏ làm cho mấy nước này nghèo đi hẳn the oil crisis made these countries considerably poorer … [Read more...] about Khủng hoảng dầu mỏ tiếng Anh là gì?
K
Kịch múa tiếng Anh là gì?
kịch múa: * dtừ|- ballet … [Read more...] about Kịch múa tiếng Anh là gì?
Kuomintang là gì?
@kuomintang* danh từ- Trung Hoa Quốc Dân Đảng (do Tôn Trung Sơn sáng lập)', … [Read more...] about Kuomintang là gì?
Không đạt tiếng Anh là gì?
không đạt: * thngữ|- to fall short of|* ttừ|- unfulfilled … [Read more...] about Không đạt tiếng Anh là gì?
Kẻ bắt nạt tiếng Anh là gì?
kẻ bắt nạt: * dtừ|- hector … [Read more...] about Kẻ bắt nạt tiếng Anh là gì?
Kẽo cà kẽo kẹt tiếng Anh là gì?
kẽo cà kẽo kẹt: * creaking sound … [Read more...] about Kẽo cà kẽo kẹt tiếng Anh là gì?
Khó tiêu tiếng Anh là gì?
khó tiêu: - difficult to digest; indigestible; heavy on the stomach|= món này khó tiêu this dish is difficult to digest|- xem ăn khó tiêu|= chứng khó tiêu indigestion; dyspepsia … [Read more...] about Khó tiêu tiếng Anh là gì?
Kẹt tiền tiếng Anh là gì?
kẹt tiền: - to be in need of money/in financial difficulties/in financial straits; to feel the pinch … [Read more...] about Kẹt tiền tiếng Anh là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Read more...] about Knotted là gì?
Keystone là gì?
@keystone /''ki:stoun/* danh từ- (kiến trúc) đá đỉnh vòm- (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)', … [Read more...] about Keystone là gì?