@formatting- tạo khuôn thức, định dạng, xác định quy cách@format /fɔ:mæt/* danh từ- khổ (sách, giấy, bìa...)@format- (Tech) khuôn dạng, dạng thức, hình thức; định khuôn dạng (đ), … [Read more...] about Formatting là gì?
F
Flummoxed là gì?
@flummox /flummox/* ngoại động từ- (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, … [Read more...] about Flummoxed là gì?
Ferrimagnetic Resonance là gì?
@ferrimagnetic resonance- (Tech) cộng hưởng ferit từ, … [Read more...] about Ferrimagnetic Resonance là gì?
Flame là gì?
@flame /fleim/* danh từ- ngọn lửa=to be in flames+ đang cháy=to burst into flames+ bốc cháy- ánh hồng=the flames of sunset+ ánh hồng lúc mặt trời lặn- cơn, cơn bừng bừng=a flame of snger+ cơn giận=a flame of infignation+ cơn phẫn nộ-(đùa cợt) người yêu, người tình=an old flame of mine+ một trong những người tình cũ của tôi!to commit to the flames- đốt cháy!in fan the flame- đổ … [Read more...] about Flame là gì?