@cyclocross* danh từ- cuộc đua xe đạp việt dã, … [Read more...] about Cyclocross là gì?
C
Cross-Cut là gì?
@cross-cut /krɔskʌt/* danh từ- sự cắt chéo; đường cắt chéo- đường tắt chéo* tính từ- để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ)@cross-cut- nhát cắt; (tô pô) thiết diện; (đại số) tương giao, … [Read more...] about Cross-Cut là gì?
Comminution là gì?
@comminution /,kɔminju:ʃn/* danh từ- sự tán nhỏ, sự nghiền nhỏ- sự chia nhỏ (tài sản), … [Read more...] about Comminution là gì?
Cloudlets là gì?
@cloudlet /klaudlit/* danh từ- đám mây nhỏ, … [Read more...] about Cloudlets là gì?
Chromic là gì?
@chromic /kroumik/* tính từ- cromic=chromic acid+ axit cromic, … [Read more...] about Chromic là gì?
Class-Struggle Là Gì?
@class-struggle /klɑ:sstrʌgl/ (class_war) /klɑ:swɔ:/ (class_warfare) /klɑ:swɔ:feə/* danh từ- đấu tranh giai cấp, … [Read more...] about Class-Struggle Là Gì?
Civil-Service Là Gì?
@civil service /sivilsə:vis/* danh từ- ngành dân chính- công chức ngành dân chính- phương pháp tuyển dụng công chức (qua kỳ thi), … [Read more...] about Civil-Service Là Gì?
Clinic Là Gì?
@clinic /klinik/* danh từ- bệnh viện thực hành- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh, … [Read more...] about Clinic Là Gì?
Cadence Là Gì?
@cadence /keidəns/* danh từ- nhịp, phách- điệu (nhạc, hát, thơ)- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu- (quân sự) nhịp bước chân đi- (âm nhạc) kết@cadence- (Tech) nhịp độ, … [Read more...] about Cadence Là Gì?
Checked Là Gì?
@checked /tʃekt/* tính từ- kẻ ô vuông, kẻ ca rô@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản … [Read more...] about Checked Là Gì?