@clay-cold /kleikould/* tính từ- lạnh cứng (người chết), … [Đọc thêm...] vềClay-Cold Là Gì?
C
Cochleae Là Gì?
@cochleae /kɔkliə/* danh từ, số nhiều cochleae- (giải phẫu) ốc tai@cochlea /kɔkliə/* danh từ, số nhiều cochleae- (giải phẫu) ốc tai, … [Đọc thêm...] vềCochleae Là Gì?
Cadence Là Gì?
@cadence /keidəns/* danh từ- nhịp, phách- điệu (nhạc, hát, thơ)- giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu- (quân sự) nhịp bước chân đi- (âm nhạc) kết@cadence- (Tech) nhịp độ, … [Đọc thêm...] vềCadence Là Gì?
Cartful Là Gì?
@cartful /kɑ:tful/* danh từ- xe bò (đẩy); xe (đơn vị chất hàng), … [Đọc thêm...] vềCartful Là Gì?
Cockspur Là Gì?
@cockspur /kɔkspə:/* danh từ- cựa gà, … [Đọc thêm...] vềCockspur Là Gì?
Cimmerlan Là Gì?
@cimmerlan /simiəriən/* tính từ- tối như bưng, … [Đọc thêm...] vềCimmerlan Là Gì?
Cosmopolis Là Gì?
@cosmopolis /kɔzmɔpəlis/* danh từ- thành phố quốc tế, … [Đọc thêm...] vềCosmopolis Là Gì?
Complainant Là Gì?
@complainant /kəmpleinənt/* danh từ- người thưa kiện, … [Đọc thêm...] vềComplainant Là Gì?
Checked Là Gì?
@checked /tʃekt/* tính từ- kẻ ô vuông, kẻ ca rô@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản … [Đọc thêm...] vềChecked Là Gì?
Clientele Là Gì?
@clientele* danh từ- một nhóm khách hàng- an Asian clientele- một nhóm khách hàng châu á- những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng@clientèle /,kli:Ỵnteil/* danh từ- những người thân thuộc (của ai...)- những khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...), … [Đọc thêm...] vềClientele Là Gì?