@congresswoman /kɔɳgres,wumən/* danh từ- nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)@congressman /kɔɳgresmən/* danh từ- nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba), … [Read more...] about Congresswoman Là Gì?
C
Cackle Là Gì?
@cackle /kækl/* danh từ- tiếng gà cục tác- tiếng cười khúc khích- chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác!cut the cackle!- câm cái mồm đi* động từ- cục tác (gà mái)- cười khúc khích- nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác, … [Read more...] about Cackle Là Gì?
Clangorous Là Gì?
@clangorous /klæɳgərəs/* tính từ- lanh lảnh, chói tai, … [Read more...] about Clangorous Là Gì?
Corrosiveness Là Gì?
@corrosiveness /kərousivnis/* danh từ- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, … [Read more...] about Corrosiveness Là Gì?
Check Là Gì?
@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Read more...] about Check Là Gì?
Capsule Là Gì?
@capsule /kæpsju:l/* danh từ- (thực vật học) quả nang- (giải phẫu) bao vỏ- (dược học) bao con nhộng- bao thiếc bịt nút chai- (hoá học) nồi con, capxun- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ), … [Read more...] about Capsule Là Gì?
Copperskin Là Gì?
@copperskin /kɔpəpskin/* danh từ- người da đỏ (Mỹ), … [Read more...] about Copperskin Là Gì?
Chancy Là Gì?
@chancy /tʃɑ:nsi/* tính từ- (thông tục) may rủi, bấp bênh- gặp may, vận đỏ, … [Read more...] about Chancy Là Gì?
Calotte Là Gì?
@calotte /kəlɔt/* danh từ- mũ chỏm (của thầy tu), … [Read more...] about Calotte Là Gì?
Cinerary Là Gì?
@cinerary /sinərəri/* tính từ- đựng tro tàn=cinerary urn+ lư đựng tro hoả táng, … [Read more...] about Cinerary Là Gì?