@capitate /kæpiteit/ (capitated) /kæpiteitid/* tính từ- hình đầu, … [Đọc thêm...] vềCapitate Là Gì?
C
Cigar-Holder Là Gì?
@cigar-holder /sigɑ:,houldə/* danh từ- bót xì gà, … [Đọc thêm...] vềCigar-Holder Là Gì?
Colorcast Là Gì?
@colorcast /kʌləkɑ:st/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền hình màu, … [Đọc thêm...] vềColorcast Là Gì?
Correlativeness Là Gì?
@correlativeness /kɔrelətivnis/* danh từ- sự có tương quan- sự giống nhau, sự tương tự, … [Đọc thêm...] vềCorrelativeness Là Gì?
Congealable Là Gì?
@congealable /kəndʤi:ləbl/* tính từ- có thể đông lại, … [Đọc thêm...] vềCongealable Là Gì?
Consentaneous Là Gì?
@consentaneous /,kɔnsenteiniəs/* tính từ- hoà hợp, thích hợp- đồng ý; nhất trí, … [Đọc thêm...] vềConsentaneous Là Gì?
Community Chest Là Gì?
@community chest /kəmju:nititʃest/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp), … [Đọc thêm...] vềCommunity Chest Là Gì?
Conformable Là Gì?
@conformable /kənfɔ:məbl/* tính từ- hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng=conformable to someones wishes+ theo đúng những mong muốn của ai- dễ bảo, ngoan ngoãn, … [Đọc thêm...] vềConformable Là Gì?
Clinic Là Gì?
@clinic /klinik/* danh từ- bệnh viện thực hành- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh, … [Đọc thêm...] vềClinic Là Gì?
Chuck Là Gì?
@chuck /tʃʌk/* danh từ- tiếng cục cục (gà mái gọi con)- tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)* nội động từ- cục cục (gà mái)- tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)* danh từ- (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm* ngoại động từ- (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp- đặt vào ngàm* danh từ- (từ lóng) đồ ăn, thức ăn=hard chuck+ (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy* danh từ- sự day day, sự … [Đọc thêm...] vềChuck Là Gì?