@cassock /kæsək/* danh từ- áo thầy tu, … [Đọc thêm...] vềCassock Là Gì?
C
Concessive Là Gì?
@concessive /kənsesiv/* tính từ- nhượng bộ, … [Đọc thêm...] vềConcessive Là Gì?
Condemnable Là Gì?
@condemnable /kəndemnəbl/* tính từ- có thể kết án được, có thể lên án được, … [Đọc thêm...] vềCondemnable Là Gì?
Changeable Là Gì?
@changeable /tʃeindʤəbl/* tính từ- dễ thay đổi, hay thay đổi=a changeable person+ con người dễ thay đổi=changeable weather+ thời tiết hay thay đổi- có thể thay đổi, … [Đọc thêm...] vềChangeable Là Gì?
Comprehensiveness Là Gì?
@comprehensiveness /,kɔmprihensivnis/* danh từ- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện- sự mau hiểu, sự sáng ý, … [Đọc thêm...] vềComprehensiveness Là Gì?
Contemporize Là Gì?
@contemporize /kəntempəraiz/ (contemporize) /kəntempəraiz/* ngoại động từ- đồng thời hoá, … [Đọc thêm...] vềContemporize Là Gì?
Cedilla Là Gì?
@cedilla /sidilə/* danh từ- dấu móc dưới (dấu chính tả), … [Đọc thêm...] vềCedilla Là Gì?
Chignon Là Gì?
@chignon /ʃi:njɔ:ɳ/* danh từ- búi tóc, … [Đọc thêm...] vềChignon Là Gì?
Circlet Là Gì?
@circlet /sə:klit/* danh từ- vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến, … [Đọc thêm...] vềCirclet Là Gì?
Calorimetric Là Gì?
@calorimetric /,kæləmətrik/* tính từ- (thuộc) phép đo nhiệt lượng, … [Đọc thêm...] vềCalorimetric Là Gì?