@child /tʃaild/* danh từ, số nhiều children- đứa bé, đứa trẻ- đứa con- (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm=sin is often the child of idleness+ tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra- người lớn mà tính như trẻ con!to be far gone with child- có mang sắp đến tháng đẻ!burnt child dreads the fire- (xem) fire!this child- (từ lóng) bõ già này!from a child- từ lúc còn … [Đọc thêm...] vềChild Là Gì?
C
Cleanly Là Gì?
@cleanly /klenli/* tính từ- sạch, sạch sẽ- ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ, … [Đọc thêm...] vềCleanly Là Gì?
Cock-Eyed Là Gì?
@cock-eyed /kɔkaid/* tính từ- (từ lóng) lác mắt- xiên, lệch; cong queo- ngớ ngẩn, đần độn, … [Đọc thêm...] vềCock-Eyed Là Gì?
Care-Worn Là Gì?
@care-worn /keə,leidn/ (care-worn) /keəwɔ:n/-worn) /keəwɔ:n/* tính từ- đầy lo âu, đầy lo lắng); … [Đọc thêm...] vềCare-Worn Là Gì?
Cassock Là Gì?
@cassock /kæsək/* danh từ- áo thầy tu, … [Đọc thêm...] vềCassock Là Gì?
Condemnable Là Gì?
@condemnable /kəndemnəbl/* tính từ- có thể kết án được, có thể lên án được, … [Đọc thêm...] vềCondemnable Là Gì?
Changeable Là Gì?
@changeable /tʃeindʤəbl/* tính từ- dễ thay đổi, hay thay đổi=a changeable person+ con người dễ thay đổi=changeable weather+ thời tiết hay thay đổi- có thể thay đổi, … [Đọc thêm...] vềChangeable Là Gì?
Comprehensiveness Là Gì?
@comprehensiveness /,kɔmprihensivnis/* danh từ- tính chất bao hàm; tính chất toàn diện- sự mau hiểu, sự sáng ý, … [Đọc thêm...] vềComprehensiveness Là Gì?
Concessive Là Gì?
@concessive /kənsesiv/* tính từ- nhượng bộ, … [Đọc thêm...] vềConcessive Là Gì?
Contemporize Là Gì?
@contemporize /kəntempəraiz/ (contemporize) /kəntempəraiz/* ngoại động từ- đồng thời hoá, … [Đọc thêm...] vềContemporize Là Gì?