@cloy /klɔi/ * ngoại động từLàm cho một việc gì đó trở nên nhàm chán, tệ hại; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Triển khai một điều gì đó (công việc)Cloy là gì? Cloy nghĩa là làm cho đủ, làm cho phát nhàm chán, đây là động từ diễn tả hành động hoàn thành một việc gì đó. Từ này ít thông dụng trong đời sống hàng … [Read more...] about Cloy Có Nghĩa Là Gì?
C
Compartment Nghĩa Là Gì?
@compartment /kəmpɑ:tmənt/ * danh từ- gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...) - (hàng hải) ngăn kín (nước không rỉ qua được) ((cũng) watertight compartment) - (chính trị) một phần dự luật (để thảo luận trong một thời gian hạn định ở nghị viện Anh) !to live in watertight compartment - sống cách biệt mọi người* ngoại động từ- ngăn ra từng gian,Compartment … [Read more...] about Compartment Nghĩa Là Gì?
Copy Có Nghĩa Là Gì?
@copy /kɔpi/* danh từ- bản sao, bản chép lại=certified copy+ bản sao chính thức=certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn=to make a copy of a deed+ sao một chứng từ- sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng- bản, cuộn (sách); số (báo)- (ngành in) bản thảo, bản in- đề tài để viết (báo)=this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay … [Read more...] about Copy Có Nghĩa Là Gì?
Copper Có Nghĩa Là Gì?
@copper /kɔpə/* danh từ- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm- đồng (đỏ)- đồng xu đồng- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng=to have hot coppers+ miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)!to cool ones coppers- giải khát, uống cho mát họng* tính từ- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng- bằng đồng- có màu đồng* ngoại động từ- bọc đồng (đáy tàu)@copper- … [Read more...] about Copper Có Nghĩa Là Gì?
Chamber Có Nghĩa Là Gì?
@chamber /tʃeimbə/* danh từ- buồng, phòng; buồng ngủ- (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ- (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà- (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce- phòng thương mại!the chamber of deputies- hạ nghị viện- khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)- chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber … [Read more...] about Chamber Có Nghĩa Là Gì?
Court Có Nghĩa Là Gì?
@court /kɔ:t/* danh từ- sân nhà- toà án; quan toà; phiên toà=court of justice+ toà án=at a court+ tại một phiên toà=to bring to court for trial+ mang ra toà để xét xử- cung diện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu=to hold a court+ tổ chức buổi chầu thiết triều=the court of the Tsars+ cung vua Nga=Court of St Jamess+ triều đình của vua (hoàng hậu) nước Anh- (thể dục,thể … [Read more...] about Court Có Nghĩa Là Gì?
Chaser Có Nghĩa Là Gì?
@chaser /tʃeisə/* danh từ- người đuổi theo, người đánh đuổi- người đi săn- (hàng hải) tàu khu trục- (hàng hải) súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu- (thông tục) ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh* danh từ- người chạm, người trổ, người khắc- bàn ren, dao ren, … [Read more...] about Chaser Có Nghĩa Là Gì?
Courier Là Gì?
@courier /kuriə/ * danh từ - người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường dùng để đặt tên báo) = Vietnam Courier+ tin tức Vietnam =diplomatic courier+ người giao thông ngoại giao,Trong Dota 2 Courier là gì?P/s: Các game thủ Dota đã quá quen thuộc với thuật ngữ này. Courier chỉ một con Gà đưa đồ (chim đưa đồ) trong game Dota (cả Dota 1 và Dota 2 đều có … [Read more...] about Courier Là Gì?
Confide Là Gì?
@confide /kənfaid/* ngoại động từ (cong to)- nói riêng; giãi bày tâm sự=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai- phó thác, giao phó=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai@confide- tin cậy, … [Read more...] about Confide Là Gì?
Corrective Là Gì?
@corrective /kərektiv/* tính từ- để sửa chữa, để hiệu chỉnh- để trừng phạt, để trừng trị- để làm mất tác hại* danh từ- cái để sửa chữa, cái để hiệu chỉnh- cái để làm mất tác hại- (y học) chất điều hoà@corrective- sửa (sai, hiệu đính, … [Read more...] about Corrective Là Gì?