@cleavage /kli:vidʤ/* danh từ- sự chẻ, sự bổ ra- (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách=the cleavage of society+ sự phân ra giai cấp trong xã hội- (địa lý,địa chất) tính dễ tách, … [Read more...] about Cleavage Có Nghĩa Là Gì?
C
Condolence Có Nghĩa Là Gì?
@condolence /kəndouləns/* danh từ, (thường) số nhiều- lời chia buồn=to present ones condolences to somebody+ ngỏ lời chia buồn với ai, … [Read more...] about Condolence Có Nghĩa Là Gì?
Candle Có Nghĩa Là Gì?
@candle /kændl/* danh từ- cây nến- (vật lý) nến ((cũng) candle power)!to burn the candle at both end- (xem) burn!cant (is not fit to) hold a candle to- thua xa không sánh được, không đáng xách dép cho!the game is not worth the candle- (xem) game!when candles are not all cats are grey- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh* ngoại động từ- soi (trứng)@candle- (Tech) … [Read more...] about Candle Có Nghĩa Là Gì?
Clueless Có Nghĩa Là Gì?
@clueless /klʌmzinis/* tính từ- không đầu mối, không manh mối, … [Read more...] about Clueless Có Nghĩa Là Gì?
Circulate Có Nghĩa Là Gì?
@circulate /sə:kjuleit/* ngoại động từ- lưu hành, truyền, truyền bá=to circulate news+ truyền tin* nội động từ- lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn=blood circulates in the body+ máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể- lưu hành (tiền)- lan truyền=news circulates quickly+ tin lan truyền nhanh chóng@circulate- tuần hoàn, đi vòng quanh chu trình, … [Read more...] about Circulate Có Nghĩa Là Gì?
Cocky Có Nghĩa Là Gì?
@cocky /kɔki/ (cocksy) /kɔksi/ (coxy) /kɔksi/* tính từ- tự phụ, tự mãn, vênh váo, … [Read more...] about Cocky Có Nghĩa Là Gì?
Clutter Có Nghĩa Là Gì?
@clutter /klʌtə/* danh từ- tiếng ồn ào huyên náo- sự lộn xộn, sự hỗn loạn=to be in a clutter+ mất trật tự, lôn xộn- sự mất bình tĩnh* ngoại động từ- ((thường) + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn=a desk cluttered up with books and paper+ bàn bừa bộn những sách và giấy- cản trở, làm tắc nghẽn (đường sá)=to clutter traffic+ cản trở sự đi lại* nội động từ- quấy phá; làm ồn ào huyên … [Read more...] about Clutter Có Nghĩa Là Gì?
Chaotic Có Nghĩa Là Gì?
@chaotic /keiɔtik/* tính từ- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn, … [Read more...] about Chaotic Có Nghĩa Là Gì?
Church Có Nghĩa Là Gì?
@church /tʃə:tʃ/* danh từ- nhà thờ- buổi lễ (ở nhà thờ)=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?- Church giáo hội; giáo phái!the Catholic Church- giáo phái Thiên chúa!as poor as a church mouse- nghèo xơ nghèo xác!to go into the church- đi tu!to go to church- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)- lấy vợ, lấy chồng* ngoại động từ- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ … [Read more...] about Church Có Nghĩa Là Gì?
Cheesy Có Nghĩa Là Gì?
@cheesy /tʃi:zi/* tính từ- có chất phó mát; có mùi phó mát- đúng mốt; sang, bảnh- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) tồi; hạng bét, … [Read more...] about Cheesy Có Nghĩa Là Gì?