@closely /klousli/* phó từ- gần, gần gũi, thân mật=closely related+ có họ gần với nhau- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau=to pursure closely+ theo sát=closely written+ viết sít vào nhau=he resembles his father very closely+ nó giống cha như đúc- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận=to examine the question closely+ nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, … [Read more...] about Closely Có Nghĩa Là Gì?
C
Comrade Có Nghĩa Là Gì?
@comrade /kɔmrid/* danh từ- bạn, đồng chí, … [Read more...] about Comrade Có Nghĩa Là Gì?
Cassava Có Nghĩa Là Gì?
@cassava /kəsɑ:və/* danh từ- (thực vật học) cây sắn- tinh bột sắn, bột sắn- bánh mì bột sắn, … [Read more...] about Cassava Có Nghĩa Là Gì?
Connotation Có Nghĩa Là Gì?
@connotation /,kɔnouteiʃn/* danh từ- nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ), … [Read more...] about Connotation Có Nghĩa Là Gì?
Cilia Có Nghĩa Là Gì?
@cilia /siliə/* danh từ số nhiều- (giải phẫu) lông mi- (sinh vật học) mao@cilium* danh từ (số nhiều là cilia)- lông rung (ở tế bào thực vật)- lông mi, … [Read more...] about Cilia Có Nghĩa Là Gì?
Counteract Có Nghĩa Là Gì?
@counteract /,kauntərækt/* ngoại động từ- chống lại, kháng cự lại- trung hoà, làm mất tác dụng=to counteract the effects of the poison+ làm mất tác dụng của chất độc, giải độc, … [Read more...] about Counteract Có Nghĩa Là Gì?
Cape Có Nghĩa Là Gì?
@cape /keip/* danh từ- áo choàng không tay* danh từ- mũi đất (nhô ra biển)=the cape of Good Hope+ mũi Hảo vọng); … [Read more...] about Cape Có Nghĩa Là Gì?
Craftsman Có Nghĩa Là Gì?
@craftsman /krɑ:ftsmən/* danh từ- thợ thủ công- người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề, … [Read more...] about Craftsman Có Nghĩa Là Gì?
Circumvent Có Nghĩa Là Gì?
@circumvent /,sə:kəmvent/* ngoại động từ- dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)- phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...), … [Read more...] about Circumvent Có Nghĩa Là Gì?
Caution Có Nghĩa Là Gì?
@caution /kɔ:ʃn/* danh từ- sự thận trọng, sự cẩn thận=to act with caution+ hành động thận trọng=caution!+ chú ý! cẩn thận!- lời cảnh cáo, lời quở trách=to be dismissed with a caution+ bị cảnh cáo và cho về- (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ- (thông tục) người xấu như quỷ!caution is the parent of safety- (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu* ngoại động từ- báo trước, cảnh cáo=to caution … [Read more...] about Caution Có Nghĩa Là Gì?