@cobbler /kɔblə/* ngoại động từ- lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)- vứt lẫn vào nhau- vá (giày); vá đụp (quần áo)* danh từ- thợ chữa giày=cobblers wax+ sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)- người thợ vụng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả, … [Read more...] about Cobbler Có Nghĩa Là Gì?
C
Choroid Có Nghĩa Là Gì?
@choroid /kourɔid/* danh từ- (giải phẫu) màng trạch, … [Read more...] about Choroid Có Nghĩa Là Gì?
Charade Có Nghĩa Là Gì?
@charade /ʃərɑ:d/* danh từ- trò chơi đố chữ, … [Read more...] about Charade Có Nghĩa Là Gì?
Cheque-Book Có Nghĩa Là Gì?
@cheque-book /tʃekbuk/* danh từ- sổ séc, … [Read more...] about Cheque-Book Có Nghĩa Là Gì?
Chauffeur Có Nghĩa Là Gì?
@chauffeur /tʃoufə/* danh từ- người lái xe, … [Read more...] about Chauffeur Có Nghĩa Là Gì?
Construct Có Nghĩa Là Gì?
@construct /kənstrʌkt/* ngoại động từ- làm xây dựng (nhà cửa...)- đặt (câu)- vẽ (hình); dựng (vở kịch)@construct- xây dựng, dựng, … [Read more...] about Construct Có Nghĩa Là Gì?
Corrosive Có Nghĩa Là Gì?
@corrosive /kərousiv/* tính từ- gặm mòn, phá huỷ dần* danh từ- chất gặm mòn, … [Read more...] about Corrosive Có Nghĩa Là Gì?
Chloe Có Nghĩa Là Gì?
@chloe /klɔ:/* danh từ- Strephon and Chloe đôi uyên ương, … [Read more...] about Chloe Có Nghĩa Là Gì?
Census Có Nghĩa Là Gì?
@census /sensəs/* danh từ- sự điều tra số dân, … [Read more...] about Census Có Nghĩa Là Gì?
Corpse Có Nghĩa Là Gì?
@corpse /kɔ:ps/* danh từ- xác chết, thi hài, … [Read more...] about Corpse Có Nghĩa Là Gì?