@choir-master /kwaiə,mɑ:stə/* danh từ- người chỉ huy hợp xướng, … [Read more...] about Choir-Master Có Nghĩa Là Gì?
C
Catenary Có Nghĩa Là Gì?
@catenary /kəti:nəri/* danh từ- dây xích* tính từ- móc xích, tiếp nối nhau@catenary- dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền- hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh- hyperbolic c. đường dây xích hipebolic- parabolic c. đương dây xích parabolic- spherical c. đường dây xích cầu- two-based c. đương dây xích hai đáy, … [Read more...] about Catenary Có Nghĩa Là Gì?
Cellular Có Nghĩa Là Gì?
@cellular /seljulə/* tính từ- (thuộc) tế bào- cấu tạo bằng tế bào- có phòng nhỏ; có ngăn nhỏ- có lỗ hổng- có ô hình mạng (vải)@cellular- (Tech) thuộc tế bào; ô hình mạng@cellular- (thuộc) tế bào, … [Read more...] about Cellular Có Nghĩa Là Gì?
Carotid Có Nghĩa Là Gì?
@carotid /kərɔtid/* danh từ- (giải phẫu) động mạch cảnh, … [Read more...] about Carotid Có Nghĩa Là Gì?
Conformity Có Nghĩa Là Gì?
@conformity /kənfɔ:miti/* danh từ- (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp- (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo=in conformity with the law+ theo đúng luật- sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)@conformity- (thống kê) tính bảo giác; sự phù hợp, sự tương quan, … [Read more...] about Conformity Có Nghĩa Là Gì?
Cease Có Nghĩa Là Gì?
@cease /si:s/* động từ- dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh=to cease form work+ ngừng việc=cease fire+ ngừng bắn!* danh từ- without cease không ngừng, không ngớt, liên tục=to work without cease+ làm việc liên tục, … [Read more...] about Cease Có Nghĩa Là Gì?
Cemetery Có Nghĩa Là Gì?
@cemetery /semitri/* danh từ- nghĩa trang, nghĩa địa, … [Read more...] about Cemetery Có Nghĩa Là Gì?
Catchment-Basin Có Nghĩa Là Gì?
@catchment-basin /kætʃmənt,eəriə/ (catchment-basin) /kætʃmənt,beisn/-basin) /kætʃmənt,beisn/* danh từ- lưu vực (sông), … [Read more...] about Catchment-Basin Có Nghĩa Là Gì?
Cleverness Có Nghĩa Là Gì?
@cleverness /klevənis/* danh từ- sự lanh lợi, sự thông minh- sự tài giỏi- sự thần tình, sự tài tình, … [Read more...] about Cleverness Có Nghĩa Là Gì?
Chaps Có Nghĩa Là Gì?
@chaps /tʃæps/* danh từ số nhiều- (viết tắt) của chaparajo@chap /tʃæp/* danh từ- (thông tục) thằng, thằng cha=a funny chap+ thằng cha buồn cười- người bán hàng rong ((cũng) chap man)!hullo! old chap!- chào ông tướng!* danh từ ((cũng) chop)- (số nhiều) hàm (súc vật); má- hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)- (số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm!to lick ones chaps- nhép miệng thèm thuồng; … [Read more...] about Chaps Có Nghĩa Là Gì?