@building materials /'bildiɳmə'tiəriəlz/* danh từ- Vật liệu xây dựng, … [Đọc thêm...] vềBuilding-Materials Là Gì?
B
Basilary Là Gì?
@basilary /bæsilə/ (basilary) /bæsiləri/* tính từ- ở đáy, ở nền=basilar vein+ (giải phẫu) tĩnh mạch nền- cơ sở, … [Đọc thêm...] vềBasilary Là Gì?
Boiling Là Gì?
@boiling /bɔiliɳ/ * danh từ - sự sôi - (nghĩa bóng) sự sôi sục =the whole boiling+ (từ lóng) cả bọn, cả lũ * tính từ - sôi, đang sôi =boiling water+ nước sôi@boil /bɔil/ * danh từ - (y học) nhọt, đinh * danh từ - sự sôi; điểm sôi =to bring to the boil+ đun sôi =to come to the boil+ bắt đầu sôi =to be at the boil+ ở điểm sôi, đang … [Đọc thêm...] vềBoiling Là Gì?
Backstairs Có Nghĩa Là Gì?
@backstairs /bæksteəs/* danh từ- (số nhiều) cầu thang sau- lối lén lút; mưu mô lém lút* tính từ- lén lút, bí mật, ẩn, kín=backstairs diplomacy+ ngoại giao bí mật, … [Đọc thêm...] vềBackstairs Có Nghĩa Là Gì?
Bascule Có Nghĩa Là Gì?
@bascule /bæskju:l/* danh từ- máy nâng (cầu cất), … [Đọc thêm...] vềBascule Có Nghĩa Là Gì?
Boudoir Có Nghĩa Là Gì?
@boudoir /bu:dwɑ:/* danh từ- buồng the, phòng khuê, … [Đọc thêm...] vềBoudoir Có Nghĩa Là Gì?
Beeves Có Nghĩa Là Gì?
@beeves /bi:f/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves- thịt bò- (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt)- sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn* động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (từ lóng) phàn nàn, than vãn- to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (quân sự) tăng cường (về quân sự)@beef /bi:f/* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves- … [Đọc thêm...] vềBeeves Có Nghĩa Là Gì?
Ball-Cartridge Có Nghĩa Là Gì?
@ball-cartridge /bɔ:lkɑ:tridʤ/* danh từ- (quân sự) vỏ đạn, … [Đọc thêm...] vềBall-Cartridge Có Nghĩa Là Gì?
Bedrail Có Nghĩa Là Gì?
@bedrail /bedreil/* danh từ- thành giường, … [Đọc thêm...] vềBedrail Có Nghĩa Là Gì?
Bren Có Nghĩa Là Gì?
@bren /bren/ (bren_gun) /brengʌn/* danh từ- súng breen, … [Đọc thêm...] vềBren Có Nghĩa Là Gì?