@ablaut /æblaut/* danh từ- (ngôn ngữ học) Aplau, … [Read more...] about Ablaut Có Nghĩa Là Gì?
A
Appurtenance Có Nghĩa Là Gì?
@appurtenance /əpə:tinəns/* danh từ- vật phụ thuộc- (pháp lý) sự thuộc về- (số nhiều) đồ phụ tùng, … [Read more...] about Appurtenance Có Nghĩa Là Gì?
Arpeggio Có Nghĩa Là Gì?
@arpeggio /ɑ:pedʤiou/* danh từ- (âm nhạc) hợp âm rải, … [Read more...] about Arpeggio Có Nghĩa Là Gì?
Ampersand Có Nghĩa Là Gì?
@ampersand /æmpəsænd/* danh từ- ký hiệu &, … [Read more...] about Ampersand Có Nghĩa Là Gì?
Alumni Có Nghĩa Là Gì?
@alumni /əlʌmnəs/* danh từ, số nhiều alumni /əlʌmnai/- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học@alumnus /əlʌmnəs/* danh từ, số nhiều alumni /əlʌmnai/- (nguyên) học sinh; (nguyên) học sinh đại học, … [Read more...] about Alumni Có Nghĩa Là Gì?
Affidavit Có Nghĩa Là Gì?
@affidavit /,æfideivit/* danh từ- (pháp lý) bản khai có tuyên thệ=to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà=to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)- (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ, … [Read more...] about Affidavit Có Nghĩa Là Gì?
Anaphora Có Nghĩa Là Gì?
@anaphora /ənæfərə/* danh từ- (văn học) phép trùng lặp, … [Read more...] about Anaphora Có Nghĩa Là Gì?
Anisotropy Có Nghĩa Là Gì?
@anisotropy /,ænaisɔtrəpi/* danh từ- (vật lý) tính không đẳng hướng@anisotropy- (Tech) tính dị hướng, … [Read more...] about Anisotropy Có Nghĩa Là Gì?
Abrasive Có Nghĩa Là Gì?
@abrasive /əbreisiv/* tính từ- làm trầy (da)- để cọ xơ ra- để mài mòn* danh từ- chất mài mòn, … [Read more...] about Abrasive Có Nghĩa Là Gì?
Abiotic Có Nghĩa Là Gì?
@abiotic /,æbaiɔtik/* tính từ- vô sinh, … [Read more...] about Abiotic Có Nghĩa Là Gì?