@arrest /ərest/* danh từ- sự bắt giữ=under arrest+ bị bắt giữ- sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại- (pháp lý) sự hoãn thi hành=arrest of judgement+ sự hoãn thi hành một bản án* ngoại động từ- bắt giữ- làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại (máy đang chạy...)- lôi cuốn (sự chú ý)=to arrest someones attention+ lôi cuốn sự chú ý của ai- (pháp lý) hoãn thi hành (một bản án … [Read more...] about Arrest Là Gì?
A
Accelerating Là Gì?
@accelerating /ækseləreitiɳ/* tính từ- làm nhanh thêm- gia tốc=accelerating force+ (vật lý) lực gia tốc@accelerate /ækseləreit/* ngoại động từ- làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp- rảo (bước)=to accelerate the pace+ bước mau hơn, rảo bước* nội động từ- tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước- gia tốc@accelerate- tăng tốc, gia tốc, làm nhanh, … [Read more...] about Accelerating Là Gì?
Atomistic Là Gì?
@atomistic /,ætəmistik/Atomistic là gì? Từ này thường được hiểu như những nguyên tử nhỏ bé, tồn tại độc lập. Từ này thường ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày, chỉ được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học.* tính từ (thuộc) nguyên tử (thuộc) thuyết nguyên tử,Atomistic là gì? Ý nghĩa và cách dùng Atomistic Atomistic là một tính từ.Atomistic là … [Read more...] about Atomistic Là Gì?
Antra Là Gì?
@antra /æntənim/ * danh từ số nhiều antra /æntrə/- (giải phẫu) hang@antrum /æntənim/ - (giải phẫu) hang, Antra là gì? (Là danh từ số nhiều của “Antrum”): khoang hoặc buồng, có thể có ý nghĩa cụ thể liên quan đến các cơ quan hoặc vị trí nhất định trong cơ thể. (thuộc giải phẫu). Ex: The cultured follicles developed antra, showing the evidence that the follicles … [Read more...] about Antra Là Gì?
Ante-Mortem Là Gì?
@ante-mortem /æntimɔ:təm/ * tính từ - trước khi chết, Ante-Mortem là gì? Đây là một Tính từ có nghĩa là trước khi chết. Từ này thường được đi cặp với từ Post-Mortem (Sau khi chết) Ex: The results of ante-mortem and post-mortem cultures were compared. (Kết quả của việc nuôi cấy trước và sau khi chết đã được đem ra so sánh.) … [Read more...] about Ante-Mortem Là Gì?
Adze Có Nghĩa Là Gì?
@adze /ædz/* danh từ- rìu lưỡi vòm* ngoại động từ- đẽo bằng rìu lưỡi vòm, … [Read more...] about Adze Có Nghĩa Là Gì?
Anchovy Có Nghĩa Là Gì?
@anchovy /æntʃəvi/* danh từ- (động vật học) cá trống, … [Read more...] about Anchovy Có Nghĩa Là Gì?
Acquire Có Nghĩa Là Gì?
@acquire /əkwaiə/* ngoại động từ- được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được=to acquire a good reputation+ được tiếng tốt=acquired characteristic+ (sinh vật học) tính chất thu được=an acquired taste+ sở thích do quen mà có, … [Read more...] about Acquire Có Nghĩa Là Gì?
Aeroplane Có Nghĩa Là Gì?
@aeroplane /eərəplein/* danh từ- máy bay, tàu bay, … [Read more...] about Aeroplane Có Nghĩa Là Gì?
Armful Có Nghĩa Là Gì?
@armful /ɑ:mful/* danh từ- ôm (đầy), … [Read more...] about Armful Có Nghĩa Là Gì?