* danh từ
– bước dài
=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ
– bước (khoảng bước)
– ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
!to get in one”s stride
– (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
!to take obstacle in one”s stride
– vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
* nội động từ strode; stridden
– đi dài bước
=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai
– đứng giạng chân
– (+ over) bước qua
* ngoại động từ strode, stridden
– đi bước dài (qua đường…)
– đứng giạng chân trên (cái hồ…)
– bước qua (cái hào…)
* danh từ
– bước dài
=to walk with vigorous stride+ bước những bước dài mạnh mẽ
– bước (khoảng bước)
– ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
!to get in one”s stride
– (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
!to take obstacle in one”s stride
– vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
* nội động từ strode; stridden
– đi dài bước
=to stride up to somebody+ đi dài bước tới ai
– đứng giạng chân
– (+ over) bước qua
* ngoại động từ strode, stridden
– đi bước dài (qua đường…)
– đứng giạng chân trên (cái hồ…)
– bước qua (cái hào…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.