Từ điển Anh – Việt: Silent có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– không nói, ít nói, làm thinh
=the report is silent on that point+ bản báo cáo không nói gì về điểm đó
=a silent man+ người ít nói
=to keep silent+ cứ làm thinh
– yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng
=silent night+ đêm thanh vắng
– câm, không nói
=silentletter+ chữ câm
=silent film+ phim câm
Trả lời