Từ điển Anh – Việt: Shades có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to be thrown into the shade+ bị làm lu mờ đi
– ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm
=in the shade of tree+ dưới bóng cây
– bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)
– sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)
– sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)
=different shade s of blue+ những sắc thái khác nhau của màu xanh
=different shade s of opinion+ những ý kiến sắc thái khác nhau
– một chút, một ít
=I am a shade better today+ hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít
– vật vô hình
– vong hồn, vong linh
– tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ
– (số nhiều) hầm rượu
!to go down to the shades
– chết xuống âm phủ
* ngoại động từ
– che bóng mát cho, che
=trees shadethe street+ cây che bóng mát cho phố
=to shade one”s eyes with one”s hand+ lấy tay che mắt
=to shade a light+ che ánh sáng
– (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm
=face shade d by a sullen look+ mặt sa sầm xuống
– đánh bóng (bức tranh)
– tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)
– điều chỉnh độ cao (kèn, sáo…)
* nội động từ
– ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến…)
=the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon+ màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời
Trả lời