Từ điển Anh – Việt: Satellites có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– vệ tinh; vệ tinh nhân tạo
– người tuỳ tùng, người hầu; tay sai
– nước chư hầu ((thường) satellite state)
– (định ngữ) thứ yếu
@satellite
– vệ tinh
– artificial s. vệ tinh nhân tạo‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.