sắp đến: * dtừ|- oncoming|* nđtừ|- come|* thngữ|- to hang about, at hand|* ttừ|- oncoming, forthcoming
Sắp đến tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Lắm sãi không ai đóng cửa chùa tiếng Anh là gì?
- Lạ chưa tiếng Anh là gì?
- Rờ rẫn tiếng Anh là gì?
- Vết cưa tiếng Anh là gì?
- Thẳng tắp tiếng Anh là gì?
- Đạp lún xuống tiếng Anh là gì?
- Rút đơn hàng tiếng Anh là gì?
- Đồ đểu tiếng Anh là gì?
- Cây bà la môn tiếng Anh là gì?
- Thợ đóng tàu tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.