rẻ: – budget; cheap; inexpensive; dime; down-market|= máy tính của tôi rẻ bằng phân nửa của anh my computer is half as expensive as yours; my computer is twice as cheap as yours|= cái này rẻ hơn cái kia 10 quan this is ten francs less than the othe
Rẻ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Tỏ vẻ trịch thượng tiếng Anh là gì?
- Khảo hiệu tiếng Anh là gì?
- Không bắt chéo tiếng Anh là gì?
- Sống cô độc tiếng Anh là gì?
- Lính canh trại giam tiếng Anh là gì?
- Quý thư tiếng Anh là gì?
- Miếng bịt tiếng Anh là gì?
- Ưa phỉnh tiếng Anh là gì?
- Nhắp tiếng Anh là gì?
- Ngôn ngữ phi thủ tục tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.