Từ điển Anh – Việt: Qualitative có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
=qualitative difference+ sự khác nhau về chất
– định tính
=qualitative analysis+ (hoá học) phân tích định tính
@qualitative
– định tính‘,
Trả lời