* tính từ
– hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
=the prodigal son+ đứa con hoang toàng
– (+ of) rộng rãi, hào phóng
=prodigal of favours+ ban ân huệ rộng rãi
* danh từ
– người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* tính từ
– hoang toàng; hoang phí, phá của, tiêu tiền vung vãi
=the prodigal son+ đứa con hoang toàng
– (+ of) rộng rãi, hào phóng
=prodigal of favours+ ban ân huệ rộng rãi
* danh từ
– người hoang toàng; người ăn tiêu phung phí
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.