* danh từ
– (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
– mưa, sương
* tính từ
– vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
– hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri”sipiteit]
* ngoại động từ
– lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
=to oneself+ lao đầu xuống, nhảy xuống
– (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh…)
– làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
=this only serves to precipitate his ruin+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
– (hoá học) làm kết tủa, làm lắng
– (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.