* danh từ
– (động vật học) cá nheo
– cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu…)
!to be in the pouts
– hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
* ngoại động từ
– bĩu môi
* nội động từ
– bĩu môi, trề môi
– bĩu ra, trề ra (môi)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.